Có 2 kết quả:
无穷集 wú qióng jí ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧˊ • 無窮集 wú qióng jí ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
infinite set (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
infinite set (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0